Có 2 kết quả:
車窗 chē chuāng ㄔㄜ ㄔㄨㄤ • 车窗 chē chuāng ㄔㄜ ㄔㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) car window
(2) window of vehicle (bus, train etc)
(2) window of vehicle (bus, train etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) car window
(2) window of vehicle (bus, train etc)
(2) window of vehicle (bus, train etc)
Bình luận 0