Có 2 kết quả:

車窗 chē chuāng ㄔㄜ ㄔㄨㄤ车窗 chē chuāng ㄔㄜ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) car window
(2) window of vehicle (bus, train etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) car window
(2) window of vehicle (bus, train etc)

Bình luận 0